Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn – Giải pháp tiết kiệm điện mùa hè

Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn

Giới thiệu

Mùa hè ở Việt Nam với nhiệt độ có thể lên đến 37–40°C, mái tôn thường biến thành “chiếc lò nung” khiến không gian bên dưới ngột ngạt, oi bức. Giải pháp hiệu quả và tiết kiệm nhất chính là sử dụng tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Tấm cách nhiệt là gì, có những loại nào?
  • Tại sao nên sử dụng cho mái tôn?
  • So sánh ưu – nhược điểm từng loại.
  • Báo giá tham khảo & hướng dẫn thi công.
  • Kết hợp với các giải pháp chống nóng mái nhà khác để đạt hiệu quả tối ưu.

👉 Nếu bạn quan tâm toàn bộ giải pháp, hãy tham khảo thêm bài viết: Vật liệu chống nóng mái nhà – Giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho công trình hiện đại.


1. Vì sao mái tôn dễ nóng?

  • Khả năng hấp thụ nhiệt mạnh: bề mặt kim loại dẫn nhiệt nhanh.
  • Độ dày mỏng: tôn thường chỉ 0.3–0.5 mm, không đủ cản nhiệt.
  • Không gian dưới mái kín: tích nhiệt, khó thoát khí nóng.

Kết quả: nhiệt độ trong nhà có thể cao hơn 5–7°C so với bên ngoài.


2. Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn là gì?

Tấm cách nhiệt mái tôn là vật liệu được lót hoặc dán dưới lớp tôn, có khả năng phản xạ nhiệt và hạn chế truyền nhiệt vào trong nhà.

Chức năng chính:

  • Giảm từ 70–90% lượng nhiệt hấp thụ.
  • Giữ không gian mát mẻ, tiết kiệm điện.
  • Một số loại còn có khả năng chống ồn, chống cháy.

3. Các loại tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn phổ biến

3.1 Tấm cách nhiệt PU (Polyurethane)

  • Cấu tạo: lớp PU xốp dày 10–20 mm, kẹp giữa 2 lớp bạc/giấy nhôm.
  • Ưu điểm: cách nhiệt tốt, nhẹ, độ bền cao.
  • Nhược điểm: giá thành cao hơn PE.
  • Ứng dụng: nhà ở, biệt thự, công trình dân dụng.

3.2 Tấm cách nhiệt PE OPP (Polyethylene + OPP)

  • Cấu tạo: lớp xốp PE + màng OPP/giấy bạc.
  • Ưu điểm: rẻ, dễ thi công, hiệu quả cách nhiệt trung bình.
  • Nhược điểm: dễ hỏng nếu không được bảo vệ.
  • Ứng dụng: nhà kho, nhà xưởng, nhà tạm.

3.3 Tấm cách nhiệt XPS (Extruded Polystyrene)

  • Đặc tính: dạng tấm xốp cứng, chống ẩm, chống nấm mốc.
  • Ưu điểm: độ bền cao, chịu lực tốt.
  • Nhược điểm: giá khá cao, cần thi công chuẩn.

3.4 Bông thủy tinh, bông khoáng

  • Đặc điểm: dạng cuộn, đặt dưới tôn.
  • Ưu điểm: cách nhiệt + cách âm, giá hợp lý.
  • Nhược điểm: dễ gây ngứa, cần thi công cẩn thận.

4. Ưu – nhược điểm so sánh

👉 Chèn infographic so sánh như sau:

Vật liệuCách nhiệtCách âmĐộ bềnGiá thànhỨng dụng
PU★★★★★★★★★☆CaoTrung – caoNhà ở, biệt thự
PE OPP★★★☆☆★★☆☆☆TrungRẻNhà kho, xưởng
XPS★★★★☆★★★☆☆Rất caoCaoCông trình lớn
Bông thủy tinh★★★★☆★★★★★TrungRẻNhà xưởng, kho


5. Hiệu quả tiết kiệm điện năng:

  • Nhà sử dụng tấm PU cách nhiệt có thể giảm đến 30% tiền điện điều hòa.
  • Nhà xưởng dùng bông thủy tinh giảm chi phí làm mát quạt công nghiệp từ 15–20%.

👉 Đây chính là lý do vì sao tấm cách nhiệt được coi là giải pháp tiết kiệm điện mùa hè.


6. Báo giá tham khảo 2025

  • Tấm cách nhiệt PE OPP: 20.000 – 40.000 VNĐ/m².
  • Tấm PU: 80.000 – 150.000 VNĐ/m².
  • Tấm XPS: 90.000 – 200.000 VNĐ/m².
  • Bông thủy tinh: 35.000 – 70.000 VNĐ/m².

(Giá mang tính tham khảo, tùy độ dày và thương hiệu.)


7. Quy trình thi công cơ bản

  1. Làm sạch bề mặt mái tôn.
  2. Trải tấm cách nhiệt theo từng cuộn/tấm.
  3. Cố định bằng khung xà gồ hoặc băng keo chuyên dụng.
  4. Kiểm tra khe hở, tránh rò rỉ nhiệt.

👉 Với công trình lớn, nên thuê đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả.


8. Kết hợp với các giải pháp khác

Để hiệu quả chống nóng mái tôn đạt tối ưu, nên kết hợp nhiều giải pháp:

  • Sơn chống nóng mái nhà.
  • Quạt thông gió, cửa sổ lấy sáng.
  • Mái che xanh, giàn cây leo.

9. Kết luận

Tấm cách nhiệt chống nóng mái tôn là lựa chọn thông minh giúp ngôi nhà hoặc nhà xưởng luôn mát mẻ, giảm chi phí điện mùa hè. Với đa dạng vật liệu như PU, PE, XPS, bông thủy tinh, bạn có thể chọn giải pháp phù hợp với ngân sách và nhu cầu.

👉 Liên hệ ngay để nhận báo giá vật liệu cách nhiệt mới nhất 2025 và tư vấn giải pháp thi công chống nóng hiệu quả cho công trình của bạn!

Wintex.vn